Có 3 kết quả:

技校 jì xiào ㄐㄧˋ ㄒㄧㄠˋ績效 jì xiào ㄐㄧˋ ㄒㄧㄠˋ绩效 jì xiào ㄐㄧˋ ㄒㄧㄠˋ

1/3

jì xiào ㄐㄧˋ ㄒㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) vocational high school
(2) abbr. for 技工學校|技工学校[ji4 gong1 xue2 xiao4]
(3) abbr. for 技術學校|技术学校[ji4 shu4 xue2 xiao4]

Từ điển Trung-Anh

(1) performance
(2) results
(3) achievement

Từ điển Trung-Anh

(1) performance
(2) results
(3) achievement